Ứng dụng của Genelec 8020DPM / 8020PWM
Genelec 8020DPM / 8020PWM được đánh giá là một trong những lựa chọn loa kiểm âm near-field hiệu quả nhất cho các không gian làm việc chuyên nghiệp lẫn phòng thu cá nhân. Với khả năng tái tạo âm thanh cực kỳ trung thực, độ méo thấp và đáp tuyến tần số rộng, cặp loa này phát huy tối đa sức mạnh trong nhiều tình huống. Genelec 8020DPM / 8020PWM đặc biệt lý tưởng cho các producer chuyên nghiệp khi cần kiểm soát chi tiết từng lớp nhạc, từ nhạc cụ acoustic, vocal cho đến các bản phối điện tử phức tạp. Đây cũng là lựa chọn hoàn hảo cho các phòng thu hậu kỳ phim, dựng voice-over hoặc làm nhạc quảng cáo, nơi sự chính xác tuyệt đối về âm thanh là yếu tố quan trọng hàng đầu. Với thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất mạnh mẽ, Genelec 8020DPM / 8020PWM phù hợp cho phòng thu tại nhà, studio nhỏ, phòng dựng podcast và các vị trí cần nghe gần. Dải tần đáp rộng và khả năng mở rộng dải trầm qua bass-reflex giúp nó dễ dàng đảm nhiệm công việc kiểm âm trong nhiều thể loại nhạc khác nhau. Ngoài ra, các kỹ sư âm thanh còn sử dụng Genelec 8020DPM / 8020PWM làm loa tham chiếu thứ hai để so sánh mix, kiểm tra độ cân bằng của bản thu và đảm bảo sự chính xác trên nhiều thiết bị. Tính linh hoạt lớn, độ bền cao và chất âm Genelec đặc trưng khiến nó trở thành công cụ không thể thiếu cho môi trường sáng tạo âm nhạc và sản xuất nội dung chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật của Genelec 8020DPM / 8020PWM
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Kiểu loa | Loa kiểm âm Active 2-way near-field |
| Woofer | 4″ (105 mm) |
| Tweeter | 0.75″ (19 mm) metal dome + DCW™ |
| Công suất ampli | 50W (woofer) + 50W (tweeter) – Class-D |
| Đáp tuyến tần số | 56 Hz – 25 kHz (±6 dB) |
| Đáp tuyến tuyến tính | 62 Hz – 20 kHz (±2.5 dB) |
| SPL tối đa | 100 dB (short-term), peak >107 dB/pair |
| Tần số crossover | 3000 Hz |
| Cổng vào âm thanh | 1 × Balanced XLR |
| Trở kháng đầu vào | 10 kΩ |
| Công nghệ tiết kiệm điện | ISS™ – Intelligent Signal Sensing |
| Thiết kế thùng loa | Nhôm đúc nguyên khối MDE™ |
| Kiểu bass | Rear Ported Bass Reflex |
| Tinh chỉnh âm học | DIP-switch: bass roll-off, treble tilt, desktop control |
| Giá đỡ tích hợp | Iso-Pod chống rung |
| Kích thước | 242 × 148 × 142 mm (cao × rộng × sâu) |
| Trọng lượng | 3.2 kg mỗi loa |
| Màu sắc | Producer Finish (8020DPM), White/Raw tùy phiên bản (8020PWM) |






